Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
邊庭 biên đình
1
/1
邊庭
biên đình
Từ điển trích dẫn
1. Biên cảnh, biên giới.
2. Sở quan ở biên giới.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Biên cảnh 邊境.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thiếu niên hành kỳ 2 - 少年行其二
(
Vương Duy
)
•
Yên ca hành - 燕歌行
(
Cao Thích
)
Bình luận
0